Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ma.ɛs.tʁi.ja/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
maestria
/ma.ɛs.tʁi.ja/
maestria
/ma.ɛs.tʁi.ja/

maestria gc /ma.ɛs.tʁi.ja/

  1. Sự điêu luyện, sự thành thạo.
    Portrait exécuté avec maestria — bức chân dung vẽ điêu luyện
    Maestria en pédagogie — sự thành thạo về sư phạm

Tham khảo

sửa