maestria
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.ɛs.tʁi.ja/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
maestria /ma.ɛs.tʁi.ja/ |
maestria /ma.ɛs.tʁi.ja/ |
maestria gc /ma.ɛs.tʁi.ja/
- Sự điêu luyện, sự thành thạo.
- Portrait exécuté avec maestria — bức chân dung vẽ điêu luyện
- Maestria en pédagogie — sự thành thạo về sư phạm
Tham khảo
sửa- "maestria", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)