madré
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mad.ʁe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | madré /mad.ʁe/ |
madré /mad.ʁe/ |
Giống cái | madrée /mad.ʁe/ |
madrée /mad.ʁe/ |
madré /mad.ʁe/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | madrés /mad.ʁe/ |
madrés /mad.ʁe/ |
Số nhiều | madrés /mad.ʁe/ |
madrés /mad.ʁe/ |
madré /mad.ʁe/
Tham khảo
sửa- "madré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)