Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực madré
/mad.ʁe/
madré
/mad.ʁe/
Giống cái madrée
/mad.ʁe/
madrée
/mad.ʁe/

madré /mad.ʁe/

  1. Tinh quái.

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít madrés
/mad.ʁe/
madrés
/mad.ʁe/
Số nhiều madrés
/mad.ʁe/
madrés
/mad.ʁe/

madré /mad.ʁe/

  1. Kẻ tinh quái.

Tham khảo

sửa