Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
maculate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmæ.kjə.lət/
Ngoại động từ
sửa
maculate
ngoại động từ
/ˈmæ.kjə.lət/
Làm cho có
vết
; làm
nhơ bẩn
.
Tính từ
sửa
maculate
/ˈmæ.kjə.lət/
Có
vết
; có
điểm
nhơ bẩn
.
Tham khảo
sửa
"
maculate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)