Tiếng Anh

sửa
 
macrophage

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmæ.krə.ˌfeɪdʒ/

Danh từ

sửa

macrophage /ˈmæ.krə.ˌfeɪdʒ/

  1. (Sinh vật học) Đại thực bào.

Tham khảo

sửa