Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ma.kʁɔ.kɔsm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
macrocosme
/ma.kʁɔ.kɔsm/
macrocosme
/ma.kʁɔ.kɔsm/

macrocosme /ma.kʁɔ.kɔsm/

  1. (Triết học) Vũ trụ vĩ mô.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa