Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmæ.kə.rəl/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

mackerel /ˈmæ.kə.rəl/

  1. (Động vật học) Cá thu.

Tham khảo

sửa