Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
machinal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ma.ʃi.nal/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
machinal
/ma.ʃi.nal/
machinaux
/ma.ʃi.nɔ/
Giống cái
machinale
/ma.ʃi.nal/
machinales
/ma.ʃi.nal/
machinal
/ma.ʃi.nal/
Như
cái
máy
,
máy móc
.
Geste
machinal
— cử chỉ như cái máy
Trái nghĩa
sửa
Raisonné
,
réfléchi
,
volontaire
Tham khảo
sửa
"
machinal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)