Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ma.kja.ve.lizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
machiavélisme
/ma.kja.ve.lizm/
machiavélismes
/ma.kja.ve.lizm/

machiavélisme /ma.kja.ve.lizm/

  1. Chính sách Makiaven.
  2. Sự xảo quyệt, sự thủ đoạn.

Tham khảo

sửa