Tiếng Việt sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
 
bơ thực vật

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓəː˧˧ tʰɨ̰ʔk˨˩ və̰ʔt˨˩ɓəː˧˥ tʰɨ̰k˨˨ jə̰k˨˨ɓəː˧˧ tʰɨk˨˩˨ jək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓəː˧˥ tʰɨk˨˨ vət˨˨ɓəː˧˥ tʰɨ̰k˨˨ və̰t˨˨ɓəː˧˥˧ tʰɨ̰k˨˨ və̰t˨˨

Từ nguyên sửa

Từ + thực vật.

Danh từ sửa

bơ thực vật

  1. Loại nguồn gốc từ thực vật; loại bơ được chế biến từ dầu thực vật qua quá trình hydro hóa để làm thành dạng cứng hoặc dẻo và có thể đóng thành bánh.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa