macedonian
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌmæ.sə.ˈdoʊ.njən/
Danh từ
sửamacedonian /ˌmæ.sə.ˈdoʊ.njən/
Tính từ
sửamacedonian /ˌmæ.sə.ˈdoʊ.njən/
Tham khảo
sửa- "macedonian", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
macedonian /ˌmæ.sə.ˈdoʊ.njən/
macedonian /ˌmæ.sə.ˈdoʊ.njən/