macération
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.se.ʁa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
macération /ma.se.ʁa.sjɔ̃/ |
macérations /ma.se.ʁa.sjɔ̃/ |
macération gc /ma.se.ʁa.sjɔ̃/
- Sự ngâm.
- Nước ngâm.
- Macération de quinquina — nước canh ki na ngâm
- (Tôn giáo) Sự hành xác.
- macération foetale — (y học) sự chết lột thai nhi
Tham khảo
sửa- "macération", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)