macédonien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.se.dɔ.njɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | macédonien /ma.se.dɔ.njɛ̃/ |
macédoniennes /ma.se.dɔ.njɛn/ |
Giống cái | macédonienne /ma.se.dɔ.njɛn/ |
macédoniennes /ma.se.dɔ.njɛn/ |
macédonien /ma.se.dɔ.njɛ̃/
- (Thuộc) Xứ Ma-xê-đoan (xưa ở vùng Ban-căng).
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
macédonien /ma.se.dɔ.njɛ̃/ |
macédonien /ma.se.dɔ.njɛ̃/ |
macédonien gđ /ma.se.dɔ.njɛ̃/
- (Ngôn ngữ học) (sử học) tiếng Ma-xê-đoan.
Tham khảo
sửa- "macédonien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)