Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ma men
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
maː
˧˧
mɛn
˧˧
maː
˧˥
mɛŋ
˧˥
maː
˧˧
mɛŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
maː
˧˥
mɛn
˧˥
maː
˧˥˧
mɛn
˧˥˧
Danh từ
sửa
ma men
(
Kng.
) .
Rượu
,
ví như
một
con ma
cám dỗ
.
Bị
ma men
quyến rũ.
Bạn với
ma men
.
Tham khảo
sửa
"
ma men
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)