Tiếng Ai Cập
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ mꜣwj (“trở nên mới”) + -t.
Cách phát âm
sửa
Danh từ
sửa
gc
- Một điều mới, một cái gì đó mới.
Biến tố
sửa
Biến cách của mꜣwt (giống cái)
Từ dẫn xuất
sửa
Hậu duệ
sửa
- Tiếng Ai Cập bình dân: mꜣy
- Tiếng Copt Bohair: ⲙⲟⲩⲓ (moui)
- Tiếng Copt Sahid: ⲙⲟⲩⲉ (moue)
Tham khảo
sửa
- Hoch, James (1997) Middle Egyptian Grammar, Mississauga: Benben Publications, →ISBN, tr. 70