mỹ quan
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
miʔi˧˥ kwaːn˧˧ | mi˧˩˨ kwaːŋ˧˥ | mi˨˩˦ waːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mḭ˩˧ kwaːn˧˥ | mi˧˩ kwaːn˧˥ | mḭ˨˨ kwaːn˧˥˧ |
Định nghĩa
sửamỹ quan
- Trông có vẻ đẹp.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "mỹ quan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)