Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mỹ cảm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
miʔi
˧˥
ka̰ːm
˧˩˧
mi
˧˩˨
kaːm
˧˩˨
mi
˨˩˦
kaːm
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mḭ
˩˧
kaːm
˧˩
mi
˧˩
kaːm
˧˩
mḭ
˨˨
ka̰ːʔm
˧˩
Danh từ
sửa
mỹ cảm
Sự
cảm thấy
cái
đẹp.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
mỹ cảm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)