Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mở toang
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
mở
+
toang
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mə̰ː
˧˩˧
twaːŋ
˧˧
məː
˧˩˨
twaːŋ
˧˥
məː
˨˩˦
twaːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
məː
˧˩
twaŋ
˧˥
mə̰ːʔ
˧˩
twaŋ
˧˥˧
Động từ
sửa
mở toang
Mở
rộng
hết mức
.
Hai cánh cửa
mở toang
.