Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mẹt bún
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mɛ̰ʔt
˨˩
ɓun
˧˥
mɛ̰k
˨˨
ɓṵŋ
˩˧
mɛk
˨˩˨
ɓuŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mɛt
˨˨
ɓun
˩˩
mɛ̰t
˨˨
ɓun
˩˩
mɛ̰t
˨˨
ɓṵn
˩˧
Danh từ
sửa
mẹt bún
Mẹt
dùng để đựng
bún
.