Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mẹ tròn con vuông
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mɛ̰ʔ
˨˩
ʨɔ̤n
˨˩
kɔn
˧˧
vuəŋ
˧˧
mɛ̰
˨˨
tʂɔŋ
˧˧
kɔŋ
˧˥
juəŋ
˧˥
mɛ
˨˩˨
tʂɔŋ
˨˩
kɔŋ
˧˧
juəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mɛ
˨˨
tʂɔn
˧˧
kɔn
˧˥
vuəŋ
˧˥
mɛ̰
˨˨
tʂɔn
˧˧
kɔn
˧˥
vuəŋ
˧˥
mɛ̰
˨˨
tʂɔn
˧˧
kɔn
˧˥˧
vuəŋ
˧˥˧
Cụm từ
sửa
mẹ tròn con vuông
(
Nghĩa bóng
) Nói về
sinh đẻ
mẹ
và
con
được bình an vô sự.
Chăm sóc trước và trong khi sinh để
mẹ tròn con vuông
.