mẫu hệ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
məʔəw˧˥ hḛʔ˨˩ | məw˧˩˨ hḛ˨˨ | məw˨˩˦ he˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mə̰w˩˧ he˨˨ | məw˧˩ hḛ˨˨ | mə̰w˨˨ hḛ˨˨ |
Danh từ
sửamẫu hệ
- Dòng dõi theo họ mẹ.
- Chế độ mẫu hệ - Chế độ xã hội trong thời đại nguyên thủy, con đẻ ra theo dòng họ mẹ, quyền hành trong gia đình và xã hội do người phụ nữ nắm giữ.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "mẫu hệ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)