Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mơhòk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Hà Lăng
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Hà Lăng
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/məho̤ːk/
Danh từ
sửa
mơhòk
Một lời
nói dối
.
Tham khảo
sửa
Tiếng Hà Lăng
tại Cơ sở Dữ liệu Môn-Khmer.