Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /myʁ.mɑ̃/

Phó từ

sửa

mûrement /myʁ.mɑ̃/

  1. Chín chắn.
    Réfléchir mûrement — suy nghĩ chín chắn

Tham khảo

sửa