Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít møne mønet
Số nhiều møner møna, mønene

møne

  1. Đỉnh, nóc nhà, chóp nhà.
    Det sitter en fugl på mønet.

Tham khảo sửa