Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /met.ʁɔ.pɔ.lit/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
métropolite
/met.ʁɔ.pɔ.lit/
métropolite
/met.ʁɔ.pɔ.lit/

métropolite /met.ʁɔ.pɔ.lit/

  1. (Tôn giáo) Giáo chủ (nhà thờ chính giáo).

Tham khảo

sửa