métropolite
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /met.ʁɔ.pɔ.lit/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
métropolite /met.ʁɔ.pɔ.lit/ |
métropolite /met.ʁɔ.pɔ.lit/ |
métropolite gđ /met.ʁɔ.pɔ.lit/
- (Tôn giáo) Giáo chủ (nhà thờ chính giáo).
Tham khảo
sửa- "métropolite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)