méthacrylique
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaméthacrylique
- (Acide méthacrylique) (hóa học) axit metacrilic.
- (Résine méthacrylique) (kỹ thuật) nhựa metaccrilat.
Tham khảo
sửa- "méthacrylique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
méthacrylique