Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /me.tɛ.jaʒ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
métayage
/me.tɛ.jaʒ/
métayage
/me.tɛ.jaʒ/

métayage /me.tɛ.jaʒ/

  1. Sự phát canh thu tô.
  2. Sự làm rẽ.

Tham khảo sửa