métatarse
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
métatarses /me.ta.taʁs/ |
métatarses /me.ta.taʁs/ |
métatarse gđ
Tham khảo
sửa- "métatarse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
métatarses /me.ta.taʁs/ |
métatarses /me.ta.taʁs/ |
métatarse gđ