métaphysicien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /me.ta.fi.zi.sjɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | métaphysicien /me.ta.fi.zi.sjɛ̃/ |
métaphysiciens /me.ta.fi.zi.sjɛ̃/ |
Giống cái | métaphysicienne /me.ta.fi.zi.sjɛn/ |
métaphysiciens /me.ta.fi.zi.sjɛ̃/ |
métaphysicien /me.ta.fi.zi.sjɛ̃/
- Siêu hình.
- Esprit métaphysicien — óc siêu hình
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | métaphysicienne /me.ta.fi.zi.sjɛn/ |
métaphysiciens /me.ta.fi.zi.sjɛ̃/ |
Số nhiều | métaphysicienne /me.ta.fi.zi.sjɛn/ |
métaphysiciens /me.ta.fi.zi.sjɛ̃/ |
métaphysicien /me.ta.fi.zi.sjɛ̃/
Tham khảo
sửa- "métaphysicien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)