Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /me.ta.fɔʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
métaphore
/me.ta.fɔʁ/
métaphores
/me.ta.fɔʁ/

métaphore gc /me.ta.fɔʁ/

  1. (Văn học) Phép ẩn dụ.

Tham khảo

sửa