Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /me.ta.lyʁ.ʒi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
métallurgie
/me.ta.lyʁ.ʒi/
métallurgie
/me.ta.lyʁ.ʒi/

métallurgie gc /me.ta.lyʁ.ʒi/

  1. Luyện kim học; ngành luyện kim.
  2. Ngành kim khí.

Tham khảo

sửa