mérovingien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /me.ʁɔ.vɛ̃.ʒjɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mérovingien /me.ʁɔ.vɛ̃.ʒjɛ̃/ |
mérovingiennes /me.ʁɔ.vɛ̃.ʒjɛn/ |
Giống cái | mérovingienne /me.ʁɔ.vɛ̃.ʒjɛn/ |
mérovingiennes /me.ʁɔ.vɛ̃.ʒjɛn/ |
mérovingien /me.ʁɔ.vɛ̃.ʒjɛ̃/
Tham khảo
sửa- "mérovingien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)