méprendre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /me.pʁɑ̃dʁ/
Động từ phản thân
sửase méprendre tự động từ /me.pʁɑ̃dʁ/
- Lầm, hiểu lầm.
- Se méprendre sur les intentions de quelqu'un — hiểu lầm ý định của ai
- à s’y méprendre — đến mức phải lầm
Tham khảo
sửa- "méprendre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)