Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /me.nɛs.tʁɛl/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ménestrel
/me.nɛs.tʁɛl/
ménestrels
/me.nɛs.tʁɛl/

ménestrel /me.nɛs.tʁɛl/

  1. (Sử học) Người đàn hát rong (ở Pháp thời Trung đại).

Tham khảo

sửa