Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ménestrel
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/me.nɛs.tʁɛl/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
ménestrel
/me.nɛs.tʁɛl/
ménestrels
/me.nɛs.tʁɛl/
ménestrel
gđ
/me.nɛs.tʁɛl/
(
Sử học
)
Người
đàn hát
rong
(ở Pháp thời Trung đại).
Tham khảo
sửa
"
ménestrel
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)