mémorial
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /me.mɔ.ʁjal/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mémorial /me.mɔ.ʁjal/ |
mémoriaux /me.mɔ.ʁjɔ/ |
mémorial gđ /me.mɔ.ʁjal/
- (Ngoại giao) Thông điệp.
- Bản ký sự.
- Đài kỷ niệm.
Tham khảo
sửa- "mémorial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)