Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

mélioratif

  1. (Ngôn ngữ học) Tốt nghĩa.
    Adjectif mélioratif — tính từ tốt nghĩa

Danh từ sửa

mélioratif

  1. (Ngôn ngữ học) Từ tốt nghĩa.

Tham khảo sửa