Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mélangé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/me.lɑ̃.ʒe/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
mélangé
/me.lɑ̃.ʒe/
mélangés
/me.lɑ̃.ʒe/
Giống cái
mélangée
/me.lɑ̃.ʒe/
mélangées
/me.lɑ̃.ʒe/
mélangé
/me.lɑ̃.ʒe/
Pha trộn
.
(
Nghĩa bóng
)
Hỗn tạp
,
tạp nhạp
.
Trái nghĩa
sửa
Pur
Tham khảo
sửa
"
mélangé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)