mélancolique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /me.lɑ̃.kɔ.lik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mélancolique /me.lɑ̃.kɔ.lik/ |
mélancoliques /me.lɑ̃.kɔ.lik/ |
Giống cái | mélancolique /me.lɑ̃.kɔ.lik/ |
mélancoliques /me.lɑ̃.kɔ.lik/ |
mélancolique /me.lɑ̃.kɔ.lik/
Trái nghĩa
sửa- Allègre, gai
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | mélancolique /me.lɑ̃.kɔ.lik/ |
mélancoliques /me.lɑ̃.kɔ.lik/ |
Số nhiều | mélancolique /me.lɑ̃.kɔ.lik/ |
mélancoliques /me.lɑ̃.kɔ.lik/ |
mélancolique /me.lɑ̃.kɔ.lik/
Tham khảo
sửa- "mélancolique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)