Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
méiose
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
méiose
gc
(
Sinh vật học, sinh lý học
) Sự
phân bào
giảm nhiễm
, sự
giảm
phâm
.
Tham khảo
sửa
"
méiose
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)