Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /me.ɡɔ.te/

Nội động từ

sửa

mégoter nội động từ /me.ɡɔ.te/

  1. (Thân mật) Tằn tiện.

Tham khảo

sửa