mégathérium
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mégathériums /me.ɡa.te.ʁjɔm/ |
mégathériums /me.ɡa.te.ʁjɔm/ |
mégathérium gđ
Tham khảo
sửa- "mégathérium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
mégathériums /me.ɡa.te.ʁjɔm/ |
mégathériums /me.ɡa.te.ʁjɔm/ |
mégathérium gđ