Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
méfiant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/me.fjɑ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
méfiant
/me.fjɑ̃/
méfiants
/me.fjɑ̃/
Giống cái
méfiante
/me.fjɑ̃t/
méfiantes
/me.fjɑ̃t/
méfiant
/me.fjɑ̃/
Ngờ vực
;
đa nghi
.
Trái nghĩa
sửa
Confiant
Tham khảo
sửa
"
méfiant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)