Tiếng Pháp

sửa
 
méduse

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
méduse
/me.dyz/
méduses
/me.dyz/

méduse gc /me.dyz/

  1. (Động vật học) Con sứa.

Tham khảo

sửa