méditatif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /me.di.ta.tif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | méditatif /me.di.ta.tif/ |
méditatifs /me.di.ta.tif/ |
Giống cái | méditative /me.di.ta.tiv/ |
méditatives /me.di.ta.tiv/ |
méditatif /me.di.ta.tif/
- Trầm ngâm, đăm chiêu; trầm tư mặc tưởng.
- Air méditatif — vẻ đăm chiêu
- Poète méditatif — nhà thơ trầm tư mặc tưởng
Tham khảo
sửa- "méditatif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)