Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mède
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
mède
(
Sử học
) (thuộc)
xứ
Me-đi
(I-ran ngày nay).
Danh từ
sửa
mède
gđ
(
Ngôn ngữ học
)
Tiếng
Me-đi
.
Tham khảo
sửa
"
mède
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)