Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

mède

  1. (Sử học) (thuộc) xứ Me-đi (I-ran ngày nay).

Danh từ sửa

mède

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Me-đi.

Tham khảo sửa