måtehold
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | måtehold | mateholdet |
Số nhiều | måtehold, mateholder | mateholda, mateholdene |
måtehold gđ
Tham khảo sửa
- "måtehold", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | måtehold | mateholdet |
Số nhiều | måtehold, mateholder | mateholda, mateholdene |
måtehold gđ