Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít måtehold mateholdet
Số nhiều måtehold, mateholder mateholda, mateholdene

måtehold

  1. Sự, tín điều độ, vừa phải, chừng mực.
    nå må du vise måtehold når det gjelder alkohol.

Tham khảo sửa