Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mã lửa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
maʔa
˧˥
lɨ̰ə
˧˩˧
maː
˧˩˨
lɨə
˧˩˨
maː
˨˩˦
lɨə
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ma̰ː
˩˧
lɨə
˧˩
maː
˧˩
lɨə
˧˩
ma̰ː
˨˨
lɨ̰ʔə
˧˩
Định nghĩa
sửa
mã lửa
Nói
gà trống
có
bộ lông
đỏ và
bóng
.
Gà
mã lửa
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
mã lửa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)