máy trời
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
maj˧˥ ʨə̤ːj˨˩ | ma̰j˩˧ tʂəːj˧˧ | maj˧˥ tʂəːj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
maj˩˩ tʂəːj˧˧ | ma̰j˩˧ tʂəːj˧˧ |
Định nghĩa
sửamáy trời
- Thiên cơ (cơ trời huyền bí).
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "máy trời", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)