Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lystre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å lystre
Hiện tại chỉ ngôi
lystrer
Quá khứ
lystra
,
lystret
Động tính từ quá khứ
lystra
,
lystret
Động tính từ hiện tại
—
lystre
Vâng lời
,
tuân lệnh
,
nghe theo
.
Bilen
lystre
t ikke rattet.
Hunden er flink til
å lystre
.
Tham khảo
sửa
"
lystre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)