Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /lɑɪ.ˈsɪ.mə.tɜː/

Danh từ

sửa

lysimeter /lɑɪ.ˈsɪ.mə.tɜː/

  1. Thẩm kế.

Tham khảo

sửa