Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /li.ʁizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
lyrisme
/li.ʁizm/
lyrisme
/li.ʁizm/

lyrisme /li.ʁizm/

  1. Thơ trữ tình.
  2. Cảm hứng trữ tình; tính chất trữ tình.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa